Có 2 kết quả:

闖蕩 chuǎng dàng ㄔㄨㄤˇ ㄉㄤˋ闯荡 chuǎng dàng ㄔㄨㄤˇ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave home to make one's way in the world
(2) to leave the life one knows to seek success

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave home to make one's way in the world
(2) to leave the life one knows to seek success

Bình luận 0